Characters remaining: 500/500
Translation

hoán vị

Academic
Friendly

Từ "hoán vị" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta có thể hiểu theo cách đơn giản như sau:

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Tôi sẽ hoán vị các vị trí của các học sinh trong lớp."
  • Câu nâng cao: "Trong bài toán tổ hợp, chúng ta cần tính số lượng hoán vị của n đối tượng khác nhau."
Các biến thể từ liên quan:
  • Hoán vị tổ hợp: một khái niệm trong toán học, chỉ ra cách sắp xếp các đối tượng không quan tâm đến thứ tự.
  • Hoán đổi: Tương tự như "hoán vị", nhưng thường chỉ dùng để chỉ việc đổi chỗ giữa hai đối tượng.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Đổi chỗ: Có nghĩa tương tự với "hoán vị", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh đơn giản hơn.
  • Sắp xếp: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể liên quan đến việc thay đổi thứ tự của các đối tượng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hoán vị", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh toán học, thường được dùng để nói về các phép toán tổ hợp. Trong ngữ cảnh thông thường, thường dùng để chỉ việc thay đổi vị trí của các đồ vật hoặc người.

  1. I. đgt. Đổi chỗ, đổi vị trí. II. dt. Kết quả của phép hoán vị trong toán học.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hoán vị"